Honda CB500X – Thông Số Kỹ Thuật
Khối lượng bản thân | 195kg |
Dài x Rộng x Cao | 2,095 mm x 830 mm x 1,360 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1,420 mm |
Độ cao yên | 810 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 170 mm |
Dung tích bình xăng | 17,5 lít |
Kích cỡ lớp trước/ sau | Trước: 120/70 ZR17 Sau: 160/60 ZR17 |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực, tải lò xo có thể điều chỉnh |
Phuộc sau | Lò xo trụ đơn Pro-Link, giảm chấn thủy lực, 9 mức điều chỉnh tải trước lò xo |
Loại động cơ | DOHC, 4 kỳ, 2 xi lanh, PGM-FI, làm mát bằng chất lỏng |
Phanh trước | Đĩa thủy lực đơn, 2 pít tông, ABS |
Phanh sau | Đĩa thủy lực đơn, 1 pít tông, ABS |
Dung tích xy-lanh | 471cc |
Đường kính x hành trình pít tông | 67mm X 66.8mm |
Tỉ số nén | 10.7:1 |
Công suất tối đa | 35kw/8500 vòng/phút |
Mô-men cực đại | 43 Nm/7000 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 2.5L khi thay nhớt
2.7L khi thay nhớt và bộ lọc |
Loại truyền động | Côn tay 6 số |
Hệ thống khởi động | Điện |
Gọc nghiêng phuộc trước | 26o30′ |
Chiều dài vết quét | 109mm |
LelandArere
Rfntpy
list of online canadian pharmacies
RobertDut
tlovertonet
discount drugs
Edwardhic
Allenbak
Keiththymn
Allenbak
IgnacioGooth
RalphGlugs
Uqdlxk
Robertblela
VernonPes
Antoniawak
Vjcasw
WilliamSwofs
Antoniawak
WilliamSwofs
Robertblela
RalphGlugs
Antoniawak
WilliamSwofs
Robertblela
Antoniawak
WilliamSwofs
Robertblela
Donaldarrak
Yzjvlo
WilliamSwofs
Robertblela
VernonPes
Antoniawak
Nuegzj
WilliamSwofs
Robertblela
Antoniawak
WilliamSwofs
Robertblela
Antoniawak
VernonPes
WilliamSwofs
Robertblela
Donaldarrak
Antoniawak
Stevenskand
CharlesNaP
Hfkaeg
JimmieSor